Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
change of integrity


noun
the act of changing the unity or wholeness of something
Hypernyms:
change
Hyponyms:
joining, connection, connexion, breakage, break,
breaking, explosion, burst, burning, combustion, combination,
combining, compounding, opening, separation, transformation, translation,
filling, hardening, damage, harm, hurt, scathe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.